Có 1 kết quả:
北方 běi fāng ㄅㄟˇ ㄈㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) north
(2) the northern part a country
(3) China north of the Yellow River
(2) the northern part a country
(3) China north of the Yellow River
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0